Drives me up the wall - Khiến tôi phát điên/bực bội, Sitting on the fence - Lưỡng lự, không đưa ra quyết định, Come up against a brick wall - Gặp phải trở ngại không thể vượt qua, Sent shivers down my spine - Khiến tôi rùng mình vì sợ hãi hoặc phấn khích, Kept his nose to the grindstone - Làm việc chăm chỉ không ngừng nghỉ, Put her nose out of joint - Khiến cô ấy cảm thấy bị xúc phạm, Jumped down my throat - Phản ứng giận dữ với lời nói của tôi, A pain in the neck - Người hoặc điều gì đó gây phiền toái, Got bent out of shape - Cảm thấy bực bội hoặc tức giận, Vanished into thin air - Biến mất một cách đột ngột, Be taken for a ride - Bị lừa gạt, Go off the rails - Trở nên mất kiểm soát, cư xử bất thường, Kept his feet on the ground - Giữ vững tinh thần thực tế, Put his shoulder to the wheel - Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó, Go to your head - Khiến ai đó kiêu ngạo hoặc tự mãn, Put his foot in his mouth - Nói điều gì đó không phù hợp, gây bối rối, Stay on your toes - Luôn trong trạng thái sẵn sàng, cảnh giác, Feel it in my bones - Linh cảm điều gì đó sắp xảy ra, Hit the nail on the head - Nói đúng trọng tâm, đúng vấn đề, Have butterflies in my stomach - Cảm thấy lo lắng, bồn chồn, Let the cat out of the bag - Lỡ miệng tiết lộ bí mật, Got in my hair - Làm phiền tôi, Get up one’s nose - Làm ai đó khó chịu, Went off the deep end - Đột nhiên tức giận hoặc xúc động mạnh, Had ants in her pants - Đứng ngồi không yên vì lo lắng hoặc phấn khích, Been like a cat on hot bricks - Cảm thấy bồn chồn, lo lắng, Get your ducks in a row - Sắp xếp mọi thứ có trật tự, Living high off the hog - Sống xa hoa, hưởng thụ, Tie up loose ends - Hoàn thành những việc dang dở, Leave somebody to their own devices - Để ai đó tự quyết định, tự xoay sở, Burn the candle at both ends - Làm việc quá sức, không nghỉ ngơi, On the edge of your seat - Hồi hộp, căng thẳng, Par for the course - Chuyện bình thường, không có gì lạ, Go with the flow - Thuận theo tự nhiên, Make a mountain out of a molehill - Chuyện bé xé ra to, Skate on thin ice - Làm điều mạo hiểm, Lay down the law - Ra lệnh, bắt buộc ai đó làm theo, Have/get a foot in the door - Có cơ hội bước vào một lĩnh vực, To take a shine to somebody - Thích ai đó ngay lập tức, Fall on deaf ears - Bị phớt lờ, Have the world at your feet - Thành công rực rỡ, Run out of steam - Mất động lực, kiệt sức, Champing at the bit - Nôn nóng, háo hức làm gì đó, Throw in the towel - Bỏ cuộc, Put sb out to pasture - Bắt ai đó nghỉ hưu, The cream of the crop - Tinh hoa, xuất sắc nhất trong nhóm, Think on your feet - Ứng biến nhanh chóng, Keeps his fingers on the pulse of - Theo dõi sát sao tình hình, Get the show on the road - Bắt đầu một hoạt động, Has it down to a fine art - Thành thạo một việc gì đó, Hanging by a thread - Đang trong tình thế nguy hiểm, Get a grip on herself - Kiểm soát cảm xúc bản thân, Get sth out of my system - Giải tỏa cảm xúc hoặc nhu cầu, Took the wind out of her sails - Làm ai đó mất tự tin, Ahead of the pack - Dẫn đầu, thành công hơn người khác, Hand in glove with - Hợp tác chặt chẽ với ai đó, Stick out like a sore thumb - Quá nổi bật một cách khó chịu, Let it slip through my fingers - Đánh mất cơ hội, Stand on her own feet - Tự lập,
0%
Idiom 1
Share
Share
Share
by
Khanhchiyeu
THCS
Edit Content
Print
Embed
More
Assignments
Leaderboard
Flash cards
is an open-ended template. It does not generate scores for a leaderboard.
Log in required
Visual style
Fonts
Subscription required
Options
Switch template
Show all
More formats will appear as you play the activity.
Open results
Copy link
QR code
Delete
Continue editing:
?