worth - (adj) đáng giá, có giá trị, baker's - tiệm bánh, butcher's - tiệm bán thịt, charity shop - tiệm bán đồ từ thiện, chemist's - tiệm thuốc, coffee shop - tiệm cà phê, cosmetic store - cửa hàng mỹ phẩm, delicatessen - tiệm bán phô mai, DIY store - cửa hàng bán dụng cụ tự sửa chửa, estate agent's - đại lý môi giới BĐS, florist's - cửa hàng bán hoa, garden centre - cửa hàng bán cây cảnh, greengrocer's - cửa hàng bán rau củ quả, hairdresser's - tiệm cắt tóc nam, barber's - tiệm cắt tóc nữ, jeweller's - cửa hàng trang sức, launderette - cửa hàng giặt ủi, newsagent's - cửa hàng bán báo, optician's - cửa hàng mắt kính, post office - bưu điện, stationer's - cửa hàng văn phòng phẩm, takeaway - tiệm bán đồ ăn mang đi,

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?