recommend - đề nghị, giới thiệu, urgent - khẩn cấp, cấp bách, presume - đoán chừng, cho là, separate - riêng biệt, khác nhau, proper - thích hợp, phù hợp, look over something - kiểm tra, đánh giá điều gì đó, deposit - tiền đặt cọc, returnable - có thể hoàn lại, actual - thực tế, directly - một cách trực tiếp, premise - những cái kể trên, detergent - chất tẩy rửa, stack up  - gom lại, tăng, tích lũy, neatly - gọn gàng, ngăn nắp, itemised quote - báo giá theo từng khoản,

TRANSCRIPT LISTENING (CAMBRIGE 10-TEST 4; CAMBRIGE 11-TEST 1) - MS.JESSIE (357--2)

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?