小農 - tiểu nông, 產地 - nơi sản xuất, 對待 - đối đãi, 支持 - ủng hộ, 農村 - nông thôn, 幫助 - giúp đỡ, 出產 - sản xuất, 接近自然 - gẫn gũi thiên nhiên, tiếp xúc với thiên nhiên, 安靜 - yên tĩnh, 觀光客 - khách tham quan, 土地 - đất , 友善 - thân thiện, 種 - trồng, 蔬菜 - rau củ quả, 農藥 - thuốc trừ sâu, 辛苦 - vất vả, 地位 - địa vị, 收入 - thu nhập, 利潤 - lợi nhuận, 氣候 - khí hậu, 照顧 - chăm sóc, 條件 - điều kiện, 敢 - dám, 看天吃飯 - dựa vào thiên viên, 開玩笑 - đùa, 農夫 - nông dân, 番茄 - cà chua, 天然堆肥 - phân bón tự nhiên, 變成 - trở thành, 休閑 - nhàn rỗi,

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?