地震 - động đất, 厲害 - lợi hại, dữ dội, 强烈 - mãnh liệt, mạnh , 頻率 - tần suất, 徵兆 - dấu hiệu, 倒 - ngã, đổ, 應變 - ứng biến, 總是 - thường, luôn luôn, 嫌 - chê, ghét bỏ, 地震帶 - vành đai động đất, 天搖地動 - trời đất rung chuyển, 救生包 - túi cứu sinh, 有備無患 - lo phòng trước, khỏi họa, 災情慘重 - thảm họa, 地區 - khu vực, 逃生 - chạy thoát thân, 必需品 - nhu yếu phẩm, 如何 - như thế nào, làm sao, 災難 - tai họa, thảm họa, 手電筒 - đèn pin, 慌張 - hoang mang, hoảng hốt, 裂縫 - vết nứt, khe hở, 黑暗 - bóng tối, 停電 - cắt điện, mất điện, 方向 - phương hướng, 冷靜 - bình tĩnh, 保持 - giữ, 堅固 - kiên cố, 指示 - chỉ thị, 救災人員 - nhân viên cứu trợ thiên tai,

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?