tan - cháy nắng, enjoyable - thích thú, thú vị, stay at - ở, harvest - mùa gặt, combine harvester - máy gặt đập liên hợp, load onto   - chất lên , dry - phơi khô, herd  - chăn dắt, buffalo - trâu, make friends - kết bạn, paddy field - cánh đồng, envy  - ghen tị , separate  - chia tách, grain - hạt, plough - cày bừa, feed - cho ăn, catch - bắt, collect crop - gặt, unload - dỡ xuống, envious about - ghen ti,

Unit 2: Getting started

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?