carry - mang, chở, vác, khuân..., hold - cầm, nắm, giữ, tổ chức..., handle - cầm, xử lý vấn đề, (n) tay cầm, gaze at - nhìn chằm chằm vào , look through - nhìn xuyên qua, look in - nhìn vào bên trong, reach for - với tới, vươn ra lấy cái gì, examine - kiểm tra, nghiên cứu, thẩm vấn..., push - đẩy, xô, hối thúc..., face(v) - đối mặt, đương đầu, đối phó với , move - di chuyển, cử động, lắc lư, pack(v) - đóng gói, đóng hộp..., pack(n) - gói, ba lô,hộp, túi, use - dùng, sử dụng, cross(v) - đi qua, băng qua, đi ngang qua, gặp nhau,..,

TOEIC PART 1 Check up 1-2

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?