activate - kích hoạt, khởi động, advanced - tiên tiến, trình độ cao, analyse - phân tích, application - sự ứng dụng, sự áp dụng, be capable (adj) + of - có khả năng, chatbot - hộp trò chuyện, data - dữ liệu, evolution - sự tiến hoá, sự phát triển, facial recognition - khả năng nhận diện khuôn mặt, function - chức năng, nhiệm vụ, hands-on - thực tiễn, trực tiếp, human-like - giống con người, interact (v) + with - tương tác, personalized - được cá nhân hoá, platform - nền tảng (công nghệ), portfolio - hồ sơ, robotic - thuộc rô bốt, upgrade - nâng cấp, virtual reality - thực tế ảo, voice command - ra lệnh bằng giọng nói,

TA12 - Unit 6 - Artificial Intelligence

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?