measure - Số đo, side - Cạnh, right angle - góc vuông, parallel to - song song với, congruent triangles - các tam giác bằng nhau, M lies on segment AB - M thuộc đoạn thẳng AB, line d passes through point B - đường thẳng d đi qua điểm B, triangle ABC is similar to triangle A'B'C' - Tam giác ABC đồng dạng với tam giác A'B'C', Find the ratio AB/CD - Tìm tỉ số AB/CD, length - Độ dài, intersect - Giao nhau, trapezoid - Hình thang, parallelogram - HÌnh bình hành, rhombus - Hình thoi, bisector - Đường phân giác, centroid - Trọng tâm, othercenter - Trực tâm, vertex - Đỉnh, leg - Cạnh bên, hypotenuse - Cạnh huyền, Base - cạnh đáy, isosceles triangle - Tam giác cân, equilateral triangle - Tam giác đều, quadrilateral - Tứ giác, inscribed circle - Đường tròn nội tiếp, Circumscribed - Đường tròn ngoại tiếp, Radius - Bán kính, Diameter - Đường kính, Chord - Dây cung, Arc - Cung,

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?