头 - đầu, 手 - tay, 疼 - đau, 头疼 - đau đầu, 舒服 - thoải mái, dễ chịu, 流 - chảy, trôi, 血 - máu, 鼻涕 - nước mũi, 发烧 - sốt, 让 - nhường, để cho, 检查 - kiểm tra, 身体 - cơ thể, sức khỏe, 医院 - bệnh viện, 病 - bệnh, ốm, 看病 - khám bệnh, 重 - nặng, 严重 - nghiêm trọng, 感冒 - cảm cúm, 护士 - y tá, 打针 - tiêm thuốc, 开 - mở, kê (đơn), 药 - thuốc, 次 - lần, 片 - miếng, viên, 休息 - nghỉ ngơi, 派 - phái, cử đi, 办公室 - văn phòng, 孩子 - đứa trẻ, con cái, 出 - ra, đi ra, xuất hiện, 玩儿 - chơi, vui chơi,

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?