Cộng đồng

10 класс Фізіка

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '10 класс фізіка'

Задачи Закон Кулона. Напряженность
Задачи Закон Кулона. Напряженность Mở hộp
Основы МКТ определения
Основы МКТ определения Hangman (Treo cổ)
Теплообмен
Теплообмен Thẻ thông tin
Тест по термодинамике
Тест по термодинамике Nối từ
Тест по КПД тепловых двигателей
Тест по КПД тепловых двигателей Đố vui
 Электризация и взаимодействие зарядов
Электризация и взаимодействие зарядов Đố vui
Законы Ньютона. Силы в природе
Законы Ньютона. Силы в природе Nối từ
Безымянный2
Безымянный2 Vòng quay ngẫu nhiên
Свободное падение тел
Свободное падение тел Nối từ
Масса
Масса Nối từ
Первый закон Ньютона
Первый закон Ньютона Nối từ
Электрическое поле. Напряжение
Электрическое поле. Напряжение Thẻ thông tin
Масса тела
Масса тела Thẻ thông tin
Электрический заряд
Электрический заряд Nối từ
Рефлексия
Рефлексия Lật quân cờ
TH1 U11L3 First Conditional Drill
TH1 U11L3 First Conditional Drill Đố vui
word-formation(adverbs) by heart
word-formation(adverbs) by heart Thẻ thông tin
Destination B1 Unit 6 Prepositions
Destination B1 Unit 6 Prepositions Đố vui
Past Tenses
Past Tenses Đố vui
Gerund or Infinitive
Gerund or Infinitive Hoàn thành câu
Destination B1 Unit 9 Prepositions
Destination B1 Unit 9 Prepositions Đố vui
Deklination der Substantive 3
Deklination der Substantive 3 Mở hộp
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Sắp xếp nhóm
Destination B1 Unit 21 Phrasal verbs
Destination B1 Unit 21 Phrasal verbs Nối từ
Арксинус, арккосинус, арктангенс, арккотангенс
Арксинус, арккосинус, арктангенс, арккотангенс Tìm đáp án phù hợp
The Present Simple Passive: speaking cards.
The Present Simple Passive: speaking cards. Vòng quay ngẫu nhiên
цт-2022 word formation 59
цт-2022 word formation 59 Thẻ thông tin
Tenses
Tenses Sắp xếp nhóm
7 Form 7 Unit Hit the road
7 Form 7 Unit Hit the road Nối từ
word-formation(verbs)
word-formation(verbs) Thẻ thông tin
2.2 中国的教育
2.2 中国的教育 Thẻ thông tin
кровотечение и раны
кровотечение и раны Đố vui
2.5 中国高中生活
2.5 中国高中生活 Thẻ thông tin
News
News Đảo chữ
1.2 我住的房子
1.2 我住的房子 Thẻ thông tin
Кацора Вероника
Кацора Вероника Nối từ
1
1 Nối từ
Правапіс вялікай літары
Правапіс вялікай літары Sắp xếp nhóm
Отморожение
Отморожение Đố vui
Cine
Cine Đố vui
тригонометрия
тригонометрия Chương trình đố vui
1.6 城市的生活
1.6 城市的生活 Thẻ thông tin
София
София Vòng quay ngẫu nhiên
1.4 28页7题
1.4 28页7题 Thẻ thông tin
1.5 39/13
1.5 39/13 Thẻ thông tin
2.1 白俄罗斯的教育制度
2.1 白俄罗斯的教育制度 Thẻ thông tin
Серёга Майонез
Серёга Майонез Vòng quay ngẫu nhiên
Тест-рулетка
Тест-рулетка Vòng quay ngẫu nhiên
1.1 明星住的地方
1.1 明星住的地方 Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?