Cộng đồng

9 класс Грамадзянскі

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '9 класс грамадзянскі'

Соотнеси Профессии
Соотнеси Профессии Nối từ
поступок и ответственность
поступок и ответственность Sắp xếp nhóm
Васілёк -сімвал Беларусі
Васілёк -сімвал Беларусі Đúng hay sai
Знаёмства з праваслаўнымі святамі
Знаёмства з праваслаўнымі святамі Nối từ
Form 9 Unit 1
Form 9 Unit 1 Nối từ
Народныя святы
Народныя святы Khớp cặp
Праваслаўныя святы
Праваслаўныя святы Nối từ
Народныя святы
Народныя святы Nối từ
Нули функции
Нули функции Đố vui
Reported Commands and Requests
Reported Commands and Requests Đố vui
Form 9_Unit 5_lesson 3_Сопоставить
Form 9_Unit 5_lesson 3_Сопоставить Nối từ
Gerund or Infinitive
Gerund or Infinitive Hoàn thành câu
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Sắp xếp nhóm
8 Form 4 Unit HOLIDAYS
8 Form 4 Unit HOLIDAYS Nối từ
The Present Simple Passive: speaking cards.
The Present Simple Passive: speaking cards. Vòng quay ngẫu nhiên
Философия1
Философия1 Nối từ
7 Form 7 Unit Hit the road
7 Form 7 Unit Hit the road Nối từ
Pronouns (another,other ...)
Pronouns (another,other ...) Đố vui
Order of adjectives
Order of adjectives Phục hồi trật tự
 extreme weather F9U6
extreme weather F9U6 Nối từ
Have been to (in), have gone (to)
Have been to (in), have gone (to) Hoàn thành câu
FRIENDSHIP. Unjumble the sentences
FRIENDSHIP. Unjumble the sentences Phục hồi trật tự
Focus 2 2.4 Antarctica
Focus 2 2.4 Antarctica Đố vui
Adjectives (word order)
Adjectives (word order) Phục hồi trật tự
9 grade unit 4 lesson 1
9 grade unit 4 lesson 1 Nối từ
4.4 (211) 名牌
4.4 (211) 名牌 Thẻ thông tin
3.6 (166) 天气与人 (拼音)
3.6 (166) 天气与人 (拼音) Thẻ thông tin
Виды придаточных
Виды придаточных Đố vui
R
R Thẻ bài ngẫu nhiên
Moda
Moda Đố vui
3.4 (147) 自然现象
3.4 (147) 自然现象 Thẻ thông tin
5.5 (259) 脖子真酸啊
5.5 (259) 脖子真酸啊 Thẻ thông tin
Сульфиды
Сульфиды Sắp xếp nhóm
выбор профессии
выбор профессии Đố vui
5.2 (233) 健康食品
5.2 (233) 健康食品 Thẻ thông tin
7.2 学口语的方法 (讲义)
7.2 学口语的方法 (讲义) Thẻ thông tin
Fill-in-the-Gaps Quiz Lessons 1-7
Fill-in-the-Gaps Quiz Lessons 1-7 Đố vui
You are what you eat
You are what you eat Đố vui
3.1 (110) 中国的气候
3.1 (110) 中国的气候 Thẻ thông tin
4.2 白俄罗斯的校服
4.2 白俄罗斯的校服 Tìm đáp án phù hợp
Викторина Профессии
Викторина Профессии Đố vui
Lesson 2. You are what you eat (2)
Lesson 2. You are what you eat (2) Vòng quay ngẫu nhiên
ОГЭ. ССП, СПП или БСП?
ОГЭ. ССП, СПП или БСП? Đố vui
Вопросы в СПП
Вопросы в СПП Nối từ
Игра на структуру иероглифов
Игра на структуру иероглифов Đố vui
3.3 (133) 天气预报
3.3 (133) 天气预报 Thẻ thông tin
5.4 (251) 星期一综合征
5.4 (251) 星期一综合征 Thẻ thông tin
6.4 (292) 代沟
6.4 (292) 代沟 Thẻ thông tin
7.1 (299) 在中学学习的困难
7.1 (299) 在中学学习的困难 Thẻ thông tin
7.4 (319) 将来的生活计划
7.4 (319) 将来的生活计划 Thẻ thông tin
Спирты
Спирты Đúng hay sai
Внешнее и внутреннее строение речного рака
Внешнее и внутреннее строение речного рака Hoàn thành câu
Past Simple and Past Continuous (Oxford Grammar for Schools 4)
Past Simple and Past Continuous (Oxford Grammar for Schools 4) Hoàn thành câu
the Present Perfect or the Past Simple
the Present Perfect or the Past Simple Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?