成人班 中文
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.112 kết quả cho '成人班 中文'
Знакомство
Tìm đáp án phù hợp
《发展汉语初级综合2》第23课语法点练习
Hoàn thành câu
发展汉语初级综合2第23课语法练习
Hoàn thành câu
词语释义配对
Nối từ
生词练习
Tìm đáp án phù hợp
你想选择什么交通工具?
Nối từ
Palabras- Gracias
Tìm đáp án phù hợp
你认为这道菜怎么样?
Thẻ bài ngẫu nhiên
毕竟
Đố vui
1
Đố vui
语法练习
Hoàn thành câu
民生篇——第十二课
Vòng quay ngẫu nhiên
Integrated Chinese L1P1 lesson 9
Phục hồi trật tự
饮食
Nối từ
连连看
Nối từ
发展汉语初级综合2第23课词汇练习
Thẻ thông tin
Integrated Chinese L1P1 lesson 9
Phục hồi trật tự
汉语会话301句第16课第17课搭配
Nối từ
排一排
Phục hồi trật tự
Cari Pasangan Kalimat
Tìm đáp án phù hợp
9.4课程 复习
Thẻ thông tin
根据图片或提示语造句(把字句)
Vòng quay ngẫu nhiên
HSK5上第2课
Vòng quay ngẫu nhiên
介绍中国概况黄金句(新手级)
Lật quân cờ
衣服
Nối từ
SP4 U8 Word side first
Thẻ thông tin
B1复习 完形填空
Hoàn thành câu
B站
Máy bay
unit 1
Hangman (Treo cổ)
Cari Pasangan Kata Part 2
Nối từ
心理学名词解释
Thẻ thông tin
L1 phonétique
Thẻ bài ngẫu nhiên
连连看(图表)—认知目标
Nối từ
19-3
Hoàn thành câu
HSK3第18课
Hoàn thành câu
家庭—妈妈和我
Hoàn thành câu
20-2
Hoàn thành câu
HSK3 第20课 第四篇课文
Hoàn thành câu
19-4
Hoàn thành câu
自然—苹果树
Hoàn thành câu
HSK3 第十八课
Hoàn thành câu
19-1
Hoàn thành câu
自然—小水珠
Hoàn thành câu
自然—毛毛虫和小蝌蚪是好朋友
Hoàn thành câu
熊猫美美颜色
Hoàn thành câu
家庭—我自己
Hoàn thành câu
动物—飞吧
Hoàn thành câu
数字
Mở hộp
自然—太阳不出来了
Hoàn thành câu
熊猫美美数字(量词)
Hoàn thành câu
熊猫美美长相
Hoàn thành câu
家庭—爸爸和我
Hoàn thành câu
自然—风来了
Hoàn thành câu
HSK3第18课-3
Hoàn thành câu
YCT6 第8课词汇
Hoàn thành câu