Cộng đồng

Key Stage 2 English

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ks2 english'

Modal Verbs Spinner
Modal Verbs Spinner Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
singular or plural possession
singular or plural possession Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions
Prepositions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
there, their & they're
there, their & they're Đố vui
Fact or Opinion
Fact or Opinion Sắp xếp nhóm
bởi
onomatopoeia match up
onomatopoeia match up Nối từ
bởi
Fronted adverbial starters random wheel
Fronted adverbial starters random wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Persuasive Techniques
Persuasive Techniques Đố vui
bởi
Grammar Sort
Grammar Sort Sắp xếp nhóm
Find the match - Irregular plurals
Find the match - Irregular plurals Tìm đáp án phù hợp
bởi
Simile Quiz
Simile Quiz Đố vui
bởi
figurative language
figurative language Đố vui
bởi
similes and metaphors
similes and metaphors Đố vui
bởi
Homophones
Homophones Hoàn thành câu
bởi
group sort question marks exclamation marks
group sort question marks exclamation marks Sắp xếp nhóm
Word Class sort
Word Class sort Sắp xếp nhóm
bởi
descriptive techniques
descriptive techniques Nối từ
a or an
a or an Sắp xếp nhóm
bởi
HIS HER  possessive adjectives
HIS HER possessive adjectives Đố vui
Idioms
Idioms Đố vui
silent letters
silent letters Sắp xếp nhóm
bởi
expanded noun phrases
expanded noun phrases Tìm đáp án phù hợp
bởi
able and ible endings
able and ible endings Sắp xếp nhóm
bởi
Group sort proper nouns and common nouns
Group sort proper nouns and common nouns Sắp xếp nhóm
bởi
conjunctions
conjunctions Hoàn thành câu
bởi Ẩn danh
Adverbs
Adverbs Sắp xếp nhóm
bởi
Group sort - Present Perfect
Group sort - Present Perfect Sắp xếp nhóm
bởi
pronouns
pronouns Hoàn thành câu
bởi
Relative clauses using relative pronouns
Relative clauses using relative pronouns Vòng quay ngẫu nhiên
Metaphor or simile
Metaphor or simile Sắp xếp nhóm
Sports Do / Go / Play
Sports Do / Go / Play Đố vui
bởi
Modal verbs
Modal verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
grammar revision quiz week before SATS
grammar revision quiz week before SATS Đố vui
bởi
Conjunctions match up game
Conjunctions match up game Nối từ
bởi
Matching pairs french fruit
Matching pairs french fruit Khớp cặp
bởi
Present Perfect sentences - fill gap
Present Perfect sentences - fill gap Tìm đáp án phù hợp
bởi
imperative verbs match up
imperative verbs match up Nối từ
bởi
past tense verbs match up
past tense verbs match up Nối từ
bởi
Fronted adverbials
Fronted adverbials Nối từ
bởi
-able/-ible
-able/-ible Đố vui
bởi
Wheel of sentence starters for non chronological reports
Wheel of sentence starters for non chronological reports Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Feelings Inference
Feelings Inference Sắp xếp nhóm
bởi
Possessive apostrophe - singular nouns
Possessive apostrophe - singular nouns Đúng hay sai
bởi
Homophones Quiz
Homophones Quiz Đố vui
bởi
There their theyre sort
There their theyre sort Sắp xếp nhóm
Apostrophe
Apostrophe Tìm đáp án phù hợp
Dis prefix match up
Dis prefix match up Nối từ
Book genre match-up
Book genre match-up Nối từ
bởi
match up spag vocab
match up spag vocab Nối từ
bởi
 prefixes
prefixes Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Used to
Used to Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Consonant Digraph Game
Consonant Digraph Game Đố vui
bởi
sport
sport Xem và ghi nhớ
months
months Thứ tự xếp hạng
Continents Spellings
Continents Spellings Đảo chữ
bởi
Non-Chronological Report
Non-Chronological Report Gắn nhãn sơ đồ
synonyms match up
synonyms match up Nối từ
bởi
prefix suffix crossword
prefix suffix crossword Ô chữ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?