Klasa 4 English / ESL Angielski Class
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'klasa 4 english angielski class'

English Class 4, A1, House
Đố vui

was / were ;there was/there were
Phục hồi trật tự

English Class 4, A1, Unit 2 Questions - Test 1.1
Phục hồi trật tự

Match English and Polish words (adjectives)
Nổ bóng bay

EC A1 Unit 4 have/ has got
Phục hồi trật tự

English, class 4, to be
Hoàn thành câu

has got have got part 2
Hoàn thành câu

hairy hair
Đập chuột chũi

parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ

face and body parts
Đúng hay sai

zaimki dzierżawcze: your, our, their, its
Hoàn thành câu

English class A1 unit 4
Mê cung truy đuổi

English Class A1 5.1
Nối từ

English Class A1 Unit 6.1
Tìm đáp án phù hợp

English Class A1 Unit 6.2
Đố vui

English Class A1 Unit 6.2
Khớp cặp

Class 4 EC A1 Unit 6
Tìm đáp án phù hợp

Face, hair, body- English Class A1 Unit 4
Hangman (Treo cổ)

FAMILY, HAIR
Nối từ

Possessive adjectives
Máy bay

THINGS
Nối từ

Activities
Nối từ

English Class A1 5.2 Make, play and ride
Sắp xếp nhóm

My day - English Class A1 Unit 6
Đảo chữ

questions have you got/has she got
Phục hồi trật tự

Comparative adjectives
Vòng quay ngẫu nhiên

Superlative
Đập chuột chũi

Money
Nối từ

to be- osoba + czasownik
Sắp xếp nhóm

English Class A1 Unit 3
Phục hồi trật tự

English Class A1 unit 3
Đảo chữ

English class: daily activities
Vòng quay ngẫu nhiên

English Class A1 unit 0
Phục hồi trật tự
Family- English Class A1 Unit 1
Hangman (Treo cổ)
Countries and nationalities English Class A1 Unit 1
Hangman (Treo cổ)
To be - question English Class A 1
Phục hồi trật tự
Personal information- English Class A1 Unit 2
Hangman (Treo cổ)
Inside the house English Class A1 Unit 3
Hangman (Treo cổ)