Cộng đồng

Klasa 8 English / ESL

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'klasa 8 english'

9 Zwroty (Edukacja rep. 8 klasa)
9 Zwroty (Edukacja rep. 8 klasa) Nối từ
bởi
All Clear Klasa 8  Relative clauses
All Clear Klasa 8 Relative clauses Đố vui
bởi
Past Simple vs. Past Continuous
Past Simple vs. Past Continuous Hoàn thành câu
bởi
REP 8-klasisty UNIT 1 CECHY CHARAKTERU
REP 8-klasisty UNIT 1 CECHY CHARAKTERU Nối từ
indefinite pronouns
indefinite pronouns Hoàn thành câu
bởi
kl 8 quantifiers (many/much, a few/a little)
kl 8 quantifiers (many/much, a few/a little) Đố vui
bởi
R8 Pearson Unit 8 - "0" conditional (zerowy okres warunkowy)
R8 Pearson Unit 8 - "0" conditional (zerowy okres warunkowy) Nối từ
bởi
5.3 Wskazywanie drogi (Podróżowanie rep. 8 klasa)
5.3 Wskazywanie drogi (Podróżowanie rep. 8 klasa) Nối từ
bởi
2 Podróżowanie (Podróżowanie rep. 8 klasa)
2 Podróżowanie (Podróżowanie rep. 8 klasa) Nối từ
bởi
Functions bank 01
Functions bank 01 Nối từ
bởi
Functions bank 09
Functions bank 09 Nối từ
bởi
Unit 9, Kultura, Macmillan Repetytorium Ósmoklasisty
Unit 9, Kultura, Macmillan Repetytorium Ósmoklasisty Nối từ
Language functions Pearson unit 4
Language functions Pearson unit 4 Nối từ
Technology
Technology Câu đố hình ảnh
bởi
Gold U8 Have sth done
Gold U8 Have sth done Đố vui
Repetytorium ósmoklasisty Pearson Unit 11
Repetytorium ósmoklasisty Pearson Unit 11 Hoàn thành câu
bởi
Wyrażenia z get
Wyrażenia z get Nối từ
Writing - email - describing a person
Writing - email - describing a person Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Gold Experience B2 unit 2 articles
Gold Experience B2 unit 2 articles Sắp xếp nhóm
bởi
Gold experience b1+ unit 3 phrasal verbs
Gold experience b1+ unit 3 phrasal verbs Hoàn thành câu
bởi
Gold Experience B1+ unit 2 verbs for describing actions + telling lies
Gold Experience B1+ unit 2 verbs for describing actions + telling lies Ô chữ
bởi
E8 Unit 1
E8 Unit 1 Sắp xếp nhóm
E8 unit 3
E8 unit 3 Sắp xếp nhóm
Functions bank 08
Functions bank 08 Nối từ
bởi
Writing - a new flat
Writing - a new flat Thứ tự xếp hạng
bởi
R8 Pearson unit 8 - zdrowie
R8 Pearson unit 8 - zdrowie Hangman (Treo cổ)
Shopping - E8
Shopping - E8 Nối từ
Pearson repetytorium ósmoklasisty unit 3
Pearson repetytorium ósmoklasisty unit 3 Mở hộp
bởi
Writing E8 1
Writing E8 1 Nối từ
Christmas matching
Christmas matching Nối từ
Functions bank 06
Functions bank 06 Nối từ
bởi
Unit 5   życie prywatne
Unit 5 życie prywatne Đảo chữ
bởi
egzamin
egzamin Đố vui
bởi
Miejsce zamieszkania - wynajem mieszkania
Miejsce zamieszkania - wynajem mieszkania Hoàn thành câu
bởi
Modal Verbs 1 - E8
Modal Verbs 1 - E8 Đố vui
Health - zdrowie
Health - zdrowie Tìm đáp án phù hợp
Functions unit 6
Functions unit 6 Phục hồi trật tự
modals
modals Vòng quay ngẫu nhiên
Reactions E8
Reactions E8 Đố vui
bởi
 Czasowniki modalne, Egzamin Ósmoklasisty
Czasowniki modalne, Egzamin Ósmoklasisty Đúng hay sai
Gold experience B1+ unit 5 learning skills + phrasal verbs
Gold experience B1+ unit 5 learning skills + phrasal verbs Ô chữ
bởi
Repetytorium -sport equipment
Repetytorium -sport equipment Tìm đáp án phù hợp
Gold Experience B1+ unit 2 phrasal verbs
Gold Experience B1+ unit 2 phrasal verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Class B1 Unit 6.1 vocabulary
English Class B1 Unit 6.1 vocabulary Sắp xếp nhóm
bởi
Brainy 8 Unit 2 Eco-friendly activities
Brainy 8 Unit 2 Eco-friendly activities Sắp xếp nhóm
7 Życie szkolne (Edukacja rep. 8 klasa)
7 Życie szkolne (Edukacja rep. 8 klasa) Nối từ
bởi
3 Zakwaterowanie (Podróżowanie rep. 8 klasa)
3 Zakwaterowanie (Podróżowanie rep. 8 klasa) Nối từ
bởi
6 Czasowniki złożone (Podróżowanie rep. 8 klasa)
6 Czasowniki złożone (Podróżowanie rep. 8 klasa) Nối từ
bởi
adverbs - one word doesn't fit
adverbs - one word doesn't fit Đố vui
bởi
Brainy 8 unit 3 lesson 1
Brainy 8 unit 3 lesson 1 Nối từ
bởi
All Clear Klasa 8  Some/any/no compounds
All Clear Klasa 8 Some/any/no compounds Đố vui
bởi
Kultura - muzyka Pearson egzamin 8klasisty
Kultura - muzyka Pearson egzamin 8klasisty Nối từ
Kultura - Literatura - Pearson Egz. 8klasisty
Kultura - Literatura - Pearson Egz. 8klasisty Tìm đáp án phù hợp
R8 Pearson 5.3 pogoda
R8 Pearson 5.3 pogoda Nối từ
R8 Pearson L. 4.3 (4)
R8 Pearson L. 4.3 (4) Nối từ
Gold Experience b1 unit 2
Gold Experience b1 unit 2 Đố vui
REAKCJE ORAZ FUNKCJE JĘZYKOWE
REAKCJE ORAZ FUNKCJE JĘZYKOWE Mở hộp
bởi
Countable and uncountable nouns test
Countable and uncountable nouns test Đố vui
COOKIE RECIPE - Match the words with the pictures.
COOKIE RECIPE - Match the words with the pictures. Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tenses
Tenses Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?