dzwonić do przyjaciół - call friends, phone friends, ładować telefon/baterię - charge a phone/a battery, umieścić komentarz/zamieścić wpis na blogu - post a comment/a blog entry, kliknąć w link - click on a link, zresetować, zrestartować - reset, nacisnąć przycisk/przytrzymać przycisk - press a button/hold a button, przechowywać zdjęcia - store photos, czatować/ wysyłać wiadomość do kogoś - chat online/text somebody, zwolnić pamięć (np. na dysku) - free up memory, utworzyć hasło - create a password, podłączyć/odłączyć - plug in/unplug, obserwować kogoś (na insta, Twitterze, fb) - follow somebody (on insta, Twitter, fb), przeszukiwać internet/surfować po Internecie - search the web/surf the Internet, dzielić się wideo - share a video, ściągać/zamieszczać pliki - download/upload files, sprawdzać/wysyłać e-maile - check/send emails, zarejestrować się - join, register, sign up, zaktualizować status - update somebody's status, drukować/skanować dokument - print/scan a document, działać na baterie - run on batteries,
0%
Activities on the Internet etc.
Chia sẻ
bởi
Magda284
Klasa 8
Angielski
English
the Internet
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Tìm đáp án phù hợp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?