健步如飛 - 形容人走路快速。, 感激涕零 - 形容非常感謝的樣子。, 活蹦亂跳 - 蹦蹦跳跳。形容生 氣蓬勃的樣子。, 父慈子孝 - 父親慈愛,兒女孝順。, 垂死掙扎 - 臨死時的最後掙扎。, 杯弓蛇影 - 形容沒將事情弄清 楚就暗自驚慌害怕。, 異曲同工 - 比喻不同的方法 收到同樣的功效。, 自嘆不如 - 自認為比不上。, 執迷不悟 - 堅持錯誤的觀 念而不醒悟。, 垂頭喪氣 - 低垂著頭,意氣消沉。形容失意沮喪的樣子。,

南一國小國語4下L05成語大搜查

Bảng xếp hạng

Tìm từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?