企起來 - kiˊ hiˋ loiˇ, 坐下來 - coˊ haˊ loiˇ, 行禮 - hangˇ liˊ, 恁久好無 - anˋ giuˋ hoˋ moˇ , 食飽吂 - siid bauˋ mangˇ, 正來尞 - zang loiˇ liau ,

國小一年級 第二冊第四課 恁仔細/承蒙你

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?