我的书, 你的笔, 她的本子, 在学校学唱中文歌, 在家不讲中文, 喜欢哥哥的玩具, 这是我的教室, 他在学校,不在家, 我会收拾我的房间, 喜欢写汉字, 放学了, 星期天学中文, 请告诉我, 今天我真开心, 好朋友来我家, 请问,他是谁?, 用心听, 用笔记, 谢谢!, 再见!, 做个好孩子, 小朋友讲礼貌, 今年我六岁了, 我们一家去买东西, 妈妈给我买了蛋糕, 一张生日卡, 唱生日歌.

第一二三四五课 词组和短语

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?