Cộng đồng

Chinese 中文 第二册 book2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'chinese 中文 第二册 book2'

第三课  放学了
第三课 放学了 Nối từ
第一课 填空  Fill in missing words according to text
第一课 填空 Fill in missing words according to text Hoàn thành câu
Put words in correct order.  连词成句    第一课 在中文学校
Put words in correct order. 连词成句 第一课 在中文学校 Phục hồi trật tự
连词成句 第五课  买东西
连词成句 第五课 买东西 Phục hồi trật tự
3 第三课  日月山水 土木火
3 第三课 日月山水 土木火 Thẻ bài ngẫu nhiên
8 第八课  我去学校
8 第八课 我去学校 Mở hộp
第三课 《放学了》 词和短语
第三课 《放学了》 词和短语 Mở hộp
第四课 讲礼貌 填空 Fill in missing words according to text
第四课 讲礼貌 填空 Fill in missing words according to text Hoàn thành câu
6 第六课  马牛羊  红蓝白
6 第六课 马牛羊 红蓝白 Mở hộp
暨南中文第二册第三课词组转盘
暨南中文第二册第三课词组转盘 Vòng quay ngẫu nhiên
4 第四课  上中下 坐立走
4 第四课 上中下 坐立走 Mở hộp
9 第九课  我的家
9 第九课 我的家 Thẻ bài ngẫu nhiên
7 第七课 小学生
7 第七课 小学生 Thẻ bài ngẫu nhiên
5 第五课  风雨云雪 电天地
5 第五课 风雨云雪 电天地 Thẻ bài ngẫu nhiên
Put words in correct order to make up a sentence
Put words in correct order to make up a sentence Phục hồi trật tự
第十课 花园
第十课 花园 Thẻ bài ngẫu nhiên
第十二课 新年到
第十二课 新年到 Thẻ bài ngẫu nhiên
暨南中文 第二册 第一课
暨南中文 第二册 第一课 Phục hồi trật tự
第十一课  认方向
第十一课 认方向 Mở hộp
暨南 中文 第四册 第二课
暨南 中文 第四册 第二课 Phục hồi trật tự
暨南 中文 第四册 第三课
暨南 中文 第四册 第三课 Tìm đáp án phù hợp
暨南 中文 第一册 识字
暨南 中文 第一册 识字 Câu đố hình ảnh
识字①天地人
识字①天地人 Nối từ
识字④日月水火
识字④日月水火 Đập chuột chũi
暨南中文第二册第一课词组转盘
暨南中文第二册第一课词组转盘 Vòng quay ngẫu nhiên
食物分类
食物分类 Phân loại
bởi
食物迷宫Food Maze
食物迷宫Food Maze Mê cung truy đuổi
bởi
20210121 生字注音 (2)
20210121 生字注音 (2) Tìm đáp án phù hợp
W24- G- 句子结构
W24- G- 句子结构 Phục hồi trật tự
bởi
一年级语文—小青蛙
一年级语文—小青蛙 Nối từ
bởi
暨南中文 第一册 第五课
暨南中文 第一册 第五课 Tìm đáp án phù hợp
中文 第一册 第七课
中文 第一册 第七课 Phục hồi trật tự
MZHY 第一册第十二课 英文
MZHY 第一册第十二课 英文 Tìm đáp án phù hợp
第十二课
第十二课 Tìm đáp án phù hợp
动物
动物 Đập chuột chũi
三年级汉字
三年级汉字 Đố vui
看图用“看样子”说句子
看图用“看样子”说句子 Thẻ bài ngẫu nhiên
蔬菜
蔬菜 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
轻松学中文第2册第15课社区
轻松学中文第2册第15课社区 Mê cung truy đuổi
中文 第三册 蔡伦造纸
中文 第三册 蔡伦造纸 Phục hồi trật tự
第二册第一课拼图猜猜看
第二册第一课拼图猜猜看 Câu đố hình ảnh
bởi
食物
食物 Nối từ
bởi
中文
中文 Nối từ
动物名字
动物名字 Chương trình đố vui
动物名称 //動物名稱 // Animal names
动物名称 //動物名稱 // Animal names Đập chuột chũi
中華美食(二)菜系
中華美食(二)菜系 Gắn nhãn sơ đồ
暨南中文 第一册 第十二课
暨南中文 第一册 第十二课 Phục hồi trật tự
第一二三四五课 词组和短语
第一二三四五课 词组和短语 Thẻ bài ngẫu nhiên
一年级一单元朗读
一年级一单元朗读 Vòng quay ngẫu nhiên
识字②金木水火土
识字②金木水火土 Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?