1) Sluneční b - - le a) rý b) ry c) chy d) ky e) ký f) ny 2) hřebe - - na vlasy a) hy b) ny c) dy d) ný e) hý f) ty 3) barevné pastel - - a) ký b) hy c) chy d) ky e) rý f) ty 4) večerní ša - - a) ry b) tý c) ny d) dý e) chy f) ty 5) hra - - z písku a) ty b) dy c) tý d) dý e) ny f) ný 6) sušené švest- - a) ny b) dy c) ry d) ký e) hy f) ky 7) uvařené brambo - - a) ry b) ny c) dy d) rý e) ný f) hy 8) zlaté prste-- a) dy b) ný c) ny d) chy e) ky f) dý 9) lidské no- - a) chy b) ky c) ry d) dy e) hy f) ty 10) bavlněné ponož - - a) hy b) ký c) dy d) ky e) ný f) chy 11) kožené bo - - a) ny b) ty c) ný d) hy e) tý f) dy 12) lyžařské kalho - - a) hy b) ky c) rý d) tý e) dy f) ty

tvrdé slabiky

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Đố vui là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?