1) 吃午飯 a) 12點 b) 1點 2) 睡午覺 a) 1點 b) 12點 3) 課輔寫功課 a) 12點 b) 1點 c) 2點 4) 下課 a) 12點 b) 3點 c) 2點 5) 放學 a) 4點 b) 12點 c) 3點 6) 回到家休息 a) 5點 b) 6點 c) 12點 7) 吃晚餐 a) 1點 b) 6點 c) 12點 8) 睡覺 a) 8點 b) 9點 c) 12點 9) 睡覺 a) 10點 b) 11點 c) 12點 10) 睡覺 a) 1點 b) 12點 c) 11點 11) 起床 a) 7點 b) 12點 c) 8點 12) 上學 a) 9點 b) 8點 c) 12點

整點時間-依據一日作息

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Mở hộp là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?