1) 找出這個圖片的相關詞語。 a) 白雲 b) 雨鞋 c) 國王 d) 妹妹 2) 找出這個圖片的相關詞語。 a) 白雲 b) 雨鞋 c) 國王 d) 太陽 3) 選出"雨鞋"的圖片。 a) b) c) d) 4) 選出"白雲"的圖片。 a) b) c) d) 5) 選出"黑天鵝"的圖片。 a) b) c) d) 6) 選出"魚"的注音。 a) b) c) d) 7) 選出"雙"的注音。 a) b) c) d) 8) 選出這個圖片的生字。 a) 缸 b) 金 c) 魚 d) 落 9) 選出這個圖片的生字。 a) 鉻 b) 各 c) 硌 d) 落 10) 選出這個圖片注音的生字。 a) 雨 b) 兩 c) 皮 d) 布 11) 選出這個圖片注音的生字。 a) 面 b) 南 c) 囬 d) 宙 e) 田 12) 選出這個圖片的生字。 a) 游戲 b) 遊戲 c) 遊劇 d) 游泳

康軒一下第三單元 - 詞語複習

Bảng xếp hạng

Máy bay là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?