延年益壽 - 拉長歲數, 增加壽命。, 富麗堂皇 - 絢爛美麗、 氣勢宏偉。, 穩如泰山 - 形容安定穩固 如泰山一般, 不可動搖。, 熟能生巧 - 做事熟練了, 自然能領悟出 其中的關鍵、要領。, 千真萬確 - 非常確實。, 當務之急 - 當前最迫切 需要處理的事。, 讚不絕口 - 口中不停的稱讚。, 口碑載道 - 眾人稱頌的話語, 就像刻在記功碑上一樣。 比喻廣受好評。, 汗馬功績 - 指征戰的功勞, 亦泛指一般的功勞。,

南一國小國語5上L02成語大搜查

Bảng xếp hạng

Tìm từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?