備受好評 - 受到特別好的評價。, 手不釋卷 - 手裡總是拿著書卷。 形容人勤奮好學。, 綵衣娛親 - 比喻孝養父母。, 道聽塗說 - 泛指沒有經過證實、 缺乏根據的話。, 迫在眉睫 - 形容事情急迫。, 後起之秀 - 稱譽後輩中的 優秀人才。, 肆無忌憚 - 形容人恣意妄為, 毫無顧忌。, 慈眉善目 - 形容慈祥、 和善的容貌。, 自慚形穢 - 泛指與人相比 自愧不如。, 當之無愧 - 夠資格承擔得起 某種榮譽或稱號, 不必感到慚愧。,

南一國小國語5上L03成語大搜查

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?