垂頭喪氣 - 形容意志消沉、 失意沮喪的樣子。, 財大氣粗 - 指富者倚仗財勢 蠻橫囂張。, 精衛填海 - 比喻意志堅定, 不懼艱苦。, 惡貫滿盈 - 比喻所犯罪行 已經滿溢,罪大惡極。, 稍縱即逝 - 形容時間或機會 容易錯失。, 奇貨可居 - 比喻利用某種專長 或有價值的東西 以謀利。, 恍如隔世 - 形容人事、景物變遷 很大而有所感慨。, 幡然醒悟 - 澈底的悔改、醒悟。, 氣宇軒昂 - 形容神采飛揚, 氣度不凡。,

南一國小國語5上L11成語大搜查

Bảng xếp hạng

Tìm từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?