1) Das ist meine _________ Kleidung. a) altes b) alte c) alter 2) Das ist ein _________ Hemd a) blauer b) blaues c) blaue 3) Das ist mein schöner _________ Rock a) grünes b) grüner c) grün 4) Ich kaufe die __________ Hose. a) schwarzes b) schwarze c) schwarz 5) Hast du eine ________, __________ Jeans? a) altes, blaues b) alte, blaue c) blau 6) Gestern habe ich eine ___________ Jacke gekauft. a) blau b) blaues c) blaue

Kleidung + Adjektive

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Đố vui là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?