这是椅子。(zhè shì yǐzi ) - This is a chair., 那是钥匙(nà shì yàoshi )) - That is key., 文具 (wénjù) - stationery; study supplies, 那是什么(nà shì shén me? ) - what is that?, 手机 (shǒujī) - cell phone, 桌子 (zhuōzi) - table, desk, 电话(diànhuà) - telephone, 毛笔(máobǐ) - writing brush, 圆珠笔 (yuánzhūbǐ) - ball-point pen, 纸 (zhǐ) - paper, 笔(bǐ) - writing tool, 剪刀 (jiǎn dāo) - scissors, 白板(bái bǎn) - whiteboard, 椅子 (yǐzi) - chair, 这是什么(zhè shì shén me? ) - What is this?, 平板电脑 (píng bǎn diàn nǎo) - tablet, 个(gè ) - measure word, 笔记本电脑 (bǐjìběn diànnǎo) - laptop, 电脑(diànnǎo) - computer, 那(nà) - that, 这(zhè) - this, 东西 (dōngxi) - things; objects; items, 文件夹(wénjiànjiā ) - file folder, 橡皮(xiàng pí) - eraser, 杯子(bēizi) - cup/glass, 书包 (shū bāo) - bookbag, 尺子 (chǐ zi) - ruler, 钥匙 (yàoshi) - key, 铅笔 (qiānbǐ) - pencil, 马克笔(mǎkèbǐ ) - marker,
0%
Items
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Caifengfeng
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?