1) 什么动物 a) 狮子shīzi b) 蚂蚁mǎyǐ c) 蚊子wénzi d) 青蛙qīngwā 2) 鲸鱼 a) 金鱼jīnyú b) 鲸鱼jīngyú c) 海星hǎixīng d) 海豚hǎitún 3) 虾 a) 小xiǎo b) 虾xiā c) 螃蟹pàngxià 4) 蜘蛛 a) 猪zhū b) 蜘蛛zhīzhū 5) 猫头鹰 a) 熊xióng b) 猫头鹰māotóuyīng c) 熊猫xióngmāo 6) 蜜蜂 a) 蜜蜂mìfēng b) 米mǐ c) 兔子tùzi d) 蚂蚁mǎyǐ 7) 蛇 a) shé蛇 b) lóng龙 c) shīzi狮子 d) 蝴蝶húdié 8) 这是什么动物? a) 斑马bānmǎ b) 河马hémǎ c) 蚂蚁mǎyǐ d) 青蛙qīngwā e) 乌龟wūguī 9) 这是什么动物? a) 海马hǎimǎ b) 河马hémǎ c) 骑马qímǎ d) 斑马bānmǎ

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Mê cung truy đuổi là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?