Clothing: Hat, Sandals, Swimsuit, Hiking boots, Dress, Money: ATM Card, Cash, Money belt, Local Currency, Health: First-aid kit, Medication, Vitamins, Vaccination, medicine, Documents: Passport, Plane Ticket, Travel Insurance , Driver's license, ID, Luggage: Backpack, Bag, Carry-on bag, Suitcase, briefcase, laptop case,

English (A1) - Travel Vocabulary

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Sắp xếp nhóm là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?