siblings - брати чи сестри, uncle - дядько, hrandparents - бабусь і дідусь, parents - батьки, aunt - тітка, niece - племінниця, nephew - племінник, cousin - двоюрідний брат/cестра, children - діти, son - син, wife - дружина, husband - чоловік(одружений),

family Gold Experience A2

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Ô chữ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?