dělat - do did done, vzít - take took taken, potkat - meet met met, dostat - get got got, řídit, jet/svézt autem - drive drove driven, říci něco - say said said, jít, jet - go went gone, být - be was/were been, mít - have had had,

Prep for past simple - Irregular verbs 1 (flip tiles)

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?