flamingo - flaming, lion - lew, neck - szyja, panda - panda, teeth - zęby, dangerous - niebezpieczny, gentle - łagodny, tall - wysoki, miss - tęsknić, tail - ogon, fly - latać, fur - futro, have got - mają, are - są, has got ( 's got) - ma, hasn't got - nie ma, aren't - nie są, is - jest, isn't - nie jest,

Hello Explorer 3 unit 2.1

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?