go shopping - ходити по магазинах, catch a train - сісти на потяг, watch a movie(film) - дивитись фільм, meet friends - зустірчатись з друзями, take photos - робити фото, eat out - їсти не вдома, restaurant - ресторан, library - бібліотека, station - станція, college - коледж, university - університет, sports centre - спортивний центр, movie theater (cinema) - кінотеатр, museum - музей,

Beehive 3 Unit 2 Lesson 2-4

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?