pondělí - První den v týdnu je ..., úterý - Druhý den v týdnu je ..., středa - Třetí den v týdnu je ..., čtvrtek - Čtvrtý den v týdnu je ... , pátek - Pátý den v týdnu je ..., sobota - Šestý den v týdnu je ... , neděle - Poslední den v týdnu je ... ,

Bảng xếp hạng

Đánh vần từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?