полезный - useful, учить, преподавать - teach, учить, узнавать - learn, продавать - sell, покупать - buy, во время - during, объяснять - explain, активности - activities, ничего не делать - do nothing, общаться - communicate, играть в мобильные игры - play mobile games, скучать - feel bored, сидеть в соц сетях - surf social nets,

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?