Tạo các bài học thú vị hơn nhanh hơn
Tạo hoạt động
Đăng nhập
Đăng ký
Vietnamese
Trang chủ
Tính năng
Giá của các gói đăng ký
Trang chủ
Tính năng
Liên hệ
Giá của các gói đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Trường của tôi
Trang hồ sơ của tôi
Chỉnh sửa thông tin cá nhân
Ngôn ngữ và vị trí
Đăng xuất
Català
Cebuano
Čeština
Dansk
Deutsch
Eesti keel
English
Español
Français
Hrvatski
Indonesia
Italiano
Latvian
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tagalog
Türkçe
Vietnamese
ελληνικά
български
Русский
Српски
Українська
עִברִית
عربى
हिंदी
ગુજરાતી
ภาษาไทย
한국어
日本語
简体字
繁體字
U47582527
Ukraina
Sắp xếp theo:
Độ phổ biến
Tên
Các hoạt động được chia sẻ
Thư mục rỗng
1
ДІЄСЛОВО
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
2
Буква "С"
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
3
Transportation
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
4
Слоги
Spin the wheel
Công khai
Riêng tư
⋮
5
Віднайди перший звук (І частина)
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
6
Розчитування складів,слів з буквою К
Open the box
Công khai
Riêng tư
⋮
7
Буква З
Spin the wheel
Công khai
Riêng tư
⋮
8
Склади з буквою Д
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
9
Розділові знаки при ОЧР
Open the box
Công khai
Riêng tư
⋮
10
Буква В анаграма
Anagram
Công khai
Riêng tư
⋮
11
Слова на Ц
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
12
Літера Ц
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
13
Склади з Ю
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
14
читання Нн
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
15
Склади і слова з Ч
Spin the wheel
Công khai
Riêng tư
⋮
16
Слова три букви
Open the box
Công khai
Riêng tư
⋮
17
Нн,Мм
Open the box
Công khai
Riêng tư
⋮
18
Слова з б
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
19
Безударные падежные окончания сущ.
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
20
Картинка-слово 2-складові
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
21
Слова в колесі (Ц)
Spin the wheel
Công khai
Riêng tư
⋮
22
Усний рахунок
Spin the wheel
Công khai
Riêng tư
⋮
23
Food vocabulary
Open the box
Công khai
Riêng tư
⋮
24
Вводные слова
Quiz
U73326498
⋮
25
Розділові знаки при ОЧР
Open the box
Usachiovadarya1
⋮
26
Smart Junior 4. Module 4. Let's Play
Speaking cards
Rymmasem
⋮
27
Склади з Г
Matching pairs
Brainlab
⋮
28
Склади з буквою Г
Open the box
Brainlab
⋮
29
Склади та слова з буквою Г 1 клас
Labelled diagram
Tetanamihalina7
⋮
30
Обери слово, яке починається на букву А
Quiz
Geosnm
⋮
31
Слова з одного складу
Speaking cards
Naidovayasobaka
⋮
32
Буква Г
Flash cards
Goodstudy
⋮
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?