emergency  - noun - khẩn cấp/ tình trạng khẩn cấp , emergency kit - bộ đồ sơ cứu, predict - (v) dự đoán, prediction - (n) lời tiên tri/ sự dự đoán/ hành động nói trước, hurricane - (n), evacuation - (n) sự di tản/ sự tản cư/ giải toả, evacuate  - (v) di tản/ tản cư, income - thu nhập, poison - (n) độc tố/ chất độc, poisonous - (adj) độc/ có độc,

ĐỀ CƯƠNG L8 - VOCAB

Больше

Переключить шаблон

Визуальный стиль

Параметры

Таблица лидеров

Угадай буквы — это открытый шаблон. Он не создает баллы для таблицы лидеров.
Восстановить автоматически сохраненное: ?