cap - 鴨舌帽, umbrella - 雨傘, wallet - (男用)皮包, workbook - 習作, backpack - 背包, glasses - 眼鏡(複數), gloves - 手套(複數pl.), socks - 襪子(pl.), your wallet - 你的皮包, his workbook - 他的習作, her backpack - 她的背包, Kevin's - 凱文的, math workbook - 數學習作, whose - 誰的, this - 這個, this is - 這個是, that - 那個, that is - 那個是, these - 這些, these are - 這些是, those - 那些, those are - 那些是, It's the boy's book! - 它是男孩的書。, Whose cap is this? - 這是誰的鴨舌帽?, It's my cap. - 它是我的帽子。, It's his umbrella. - 它是他的雨傘。, They're Tom's glasses. - 它們是湯姆的眼鏡。, They're her gloves. - 它們是她的手套。,
0%
Dino 6 U4單字
Chia sẻ
bởi
Hsiangju66
4年級
4年級
初等教育
Dino
English
vocabulary
Grammar
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đảo chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?